Có 2 kết quả:
內涵 nèi hán ㄋㄟˋ ㄏㄢˊ • 内涵 nèi hán ㄋㄟˋ ㄏㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaningful content
(2) implication
(3) connotation (semantics)
(4) inner qualities (of a person)
(2) implication
(3) connotation (semantics)
(4) inner qualities (of a person)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) meaningful content
(2) implication
(3) connotation (semantics)
(4) inner qualities (of a person)
(2) implication
(3) connotation (semantics)
(4) inner qualities (of a person)
Bình luận 0